trygle
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å trygle |
Hiện tại chỉ ngôi | trygler |
Quá khứ | trygla, tryglet |
Động tính từ quá khứ | trygla, tryglet |
Động tính từ hiện tại | — |
trygle
- Van xin, van nài, cầu khẩn, kêu xin.
- Han tryglet henne om tilgivelse.
- Han tryglet om nåde.
Tham khảo[sửa]
- "trygle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)