trygle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å trygle
Hiện tại chỉ ngôi trygler
Quá khứ trygla, tryglet
Động tính từ quá khứ trygla, tryglet
Động tính từ hiện tại

trygle

  1. Van xin, van nài, cầu khẩn, kêu xin.
    Han tryglet henne om tilgivelse.
    Han tryglet om nåde.

Tham khảo[sửa]