Bước tới nội dung

trykkeri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít trykkeri trykkeriet
Số nhiều trykkerier trykkeria, trykkeri ene

trykkeri

  1. Cơ sở ấn loát, nhà in.
    Bøkene kom fra trykkeriet i går.

Tham khảo

[sửa]