trypanosome
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /trɪ.ˈpæ.nə.ˌsoʊm/
Danh từ[sửa]
trypanosome /trɪ.ˈpæ.nə.ˌsoʊm/
Tham khảo[sửa]
- "trypanosome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁi.pa.nɔ.zɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
trypanosome /tʁi.pa.nɔ.zɔm/ |
trypanosomes /tʁi.pa.nɔ.zɔm/ |
trypanosome gđ /tʁi.pa.nɔ.zɔm/
- (Y học; động vật học) Trùng mũi khoan.
Tham khảo[sửa]
- "trypanosome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)