trở lui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ luj˧˧tʂəː˧˩˨ luj˧˥tʂəː˨˩˦ luj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ luj˧˥tʂə̰ːʔ˧˩ luj˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

trở lui

  1. Tính từ đó về thời gian trước.
    Trở lui lại mười năm xưa.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]