Bước tới nội dung

trừ tịch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̤˨˩ tḭ̈ʔk˨˩tʂɨ˧˧ tḭ̈t˨˨tʂɨ˨˩ tɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨ˧˧ tïk˨˨tʂɨ˧˧ tḭ̈k˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trừ tịch

  1. Đêm cuối năm âm lịch.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]