tuần dư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twə̤n˨˩˧˧twəŋ˧˧˧˥twəŋ˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twən˧˧ ɟɨ˧˥twən˧˧ ɟɨ˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tuần dư

  1. Hơn mười ngày.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]