tuổi tác
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tuə̰j˧˩˧ taːk˧˥ | tuəj˧˩˨ ta̰ːk˩˧ | tuəj˨˩˦ taːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuəj˧˩ taːk˩˩ | tuə̰ʔj˧˩ ta̰ːk˩˧ |
Danh từ[sửa]
- Tuổi của con người (nói khái quát).
- Chênh lệch về tuổi tác.
- Tuổi đã cao (nói khái quát).
- Già nua tuổi tác.
- Bị lẫn vì tuổi tác.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Tuổi tác, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Đọc thêm[sửa]
- "tuổi tác". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)