Bước tới nội dung

tu dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 修養.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tu˧˧ zɨəʔəŋ˧˥tu˧˥ jɨəŋ˧˩˨tu˧˧ jɨəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tu˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧tu˧˥ ɟɨəŋ˧˩tu˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Từ tương tự

Động từ

tu dưỡng

  1. Rèn luyện, trau dồi để nâng cao phẩm chất.
    Tu dưỡng đạo đức.

Tham khảo

[sửa]