tubular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtuː.bjə.lɜː/

Tính từ[sửa]

tubular /ˈtuː.bjə.lɜː/

  1. Hình ống.
    tubular bridge — cầu ống
  2. Có ống.
    tubular boiler — nồi hơi có ống

Tham khảo[sửa]