tudesque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ty.dɛsk/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực tudesque
/ty.dɛsk/
tudesques
/ty.dɛsk/
Giống cái tudesque
/ty.dɛsk/
tudesques
/ty.dɛsk/

tudesque /ty.dɛsk/

  1. (Thuộc) Người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh.
  2. (Nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) Thô lỗ, thô bạo.

Tham khảo[sửa]