Bước tới nội dung
tuile gc /tɥil/
- Ngói.
- Toiture de tuiles — mái ngói
- Tuile cornière — ngói bò
- Tuile creuse — ngói lòng máng
- Tuile à crochet — ngói móc
- Tuile nervurée — ngói có gờ
- Tuile plate — ngói phẳng
- (Nghĩa bóng, thân mật) Tai họa bất ngờ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tấm nén lông dạ.