tumbleweed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtəm.bəl.ˌwid/
Danh từ
[sửa]tumbleweed /ˈtəm.bəl.ˌwid/
- Cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió).
Tham khảo
[sửa]- "tumbleweed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)