Bước tới nội dung

tumbleweed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəm.bəl.ˌwid/

Danh từ

[sửa]

tumbleweed /ˈtəm.bəl.ˌwid/

  1. Cây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió).

Tham khảo

[sửa]