tumorigenicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtuː.mə.rə.ˈdʒɛ.nɪ.kə.ti/

Danh từ[sửa]

tumorigenicity /ˌtuː.mə.rə.ˈdʒɛ.nɪ.kə.ti/

  1. Tình trạng nổi bướu ung thư, tình trạng nổi u ung thư.

Tham khảo[sửa]