tungpustet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc tungpustet
gt tungpustet
Số nhiều tungpustede, tungpustete
Cấp so sánh
cao

tungpustet

  1. Khó thở, ngột ngạt.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]