Bước tới nội dung

tuning-hammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtuː.niɳ.ˈhæ.mɜː/

Danh từ

[sửa]

tuning-hammer /ˈtuː.niɳ.ˈhæ.mɜː/

  1. Khoá lên dây đàn.

Tham khảo

[sửa]