turma
Tiếng Khang Gia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Salar turma.
Danh từ[sửa]
turma
Tham khảo[sửa]
- Hans Nugteren, Notes on the Turkic loanwords in Kangjia.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtuɾma/, [ˈt̪uɾ.ma]
Danh từ[sửa]
turma gc (số nhiều turmas)
Tham khảo[sửa]
- “turma”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Khang Gia
- Từ tiếng Khang Gia vay mượn tiếng Salar
- Từ tiếng Khang Gia gốc Salar
- Danh từ
- Danh từ tiếng Khang Gia
- tiếng Khang Gia terms in nonstandard scripts
- tiếng Khang Gia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề