tutoyeur
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tutoyeuses /ty.twa.jøz/ |
tutoyeuses /ty.twa.jøz/ |
tutoyeur gđ
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tutoyeuses /ty.twa.jøz/ |
tutoyeuses /ty.twa.jøz/ |
Giống cái | tutoyeuses /ty.twa.jøz/ |
tutoyeuses /ty.twa.jøz/ |
tutoyeur
- (Xưng hô) Mày tao.
- Ton tutoyeur — giọng mày tao
Tham khảo[sửa]
- "tutoyeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)