Bước tới nội dung

tuyến tính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twiən˧˥ tïŋ˧˥twiə̰ŋ˩˧ tḭ̈n˩˧twiəŋ˧˥ tɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twiən˩˩ tïŋ˩˩twiə̰n˩˧ tḭ̈ŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

tuyến tính

  1. Có tính chất thẳng, nối tiếp nhau theo đường thẳng.
    Vận tốc tuyến tính.
    Trật tự tuyến tính.
  2. (Toán học) Bậc nhất.
    Phương trình tuyến tính.
    Hàm số tuyến tính.

Dịch

[sửa]