tvistemål
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tvistemål | tvistemålet |
Số nhiều | tvistemål | tvistemåla, ene |
tvistemål gđ
- (Luật) Việc tố tụng phân tranh, kiện tụng tranh chấp.
Tham khảo[sửa]
- "tvistemål", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)