twain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtweɪn/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

twain & danh từ /ˈtweɪn/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đôi, cặp, hai.
    to cut in twain — cắt làm đôi

Tham khảo[sửa]