twister
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtwɪs.tɜː/
Danh từ[sửa]
twister /ˈtwɪs.tɜː/
- Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi.
- Que (để) xe (sợi).
- (Thể dục, thể thao) Quả bóng xoáy.
- Nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa.
- that's a twister for him — điều đó thật hắc búa đối với nó
- (Thông tục) Người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp.
- Phía đùi kẹp vào mình ngựa.
- Cơn gió giật, cơn gió xoáy.
Tham khảo[sửa]
- "twister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /twis.te/
Nội động từ[sửa]
twister nội động từ /twis.te/
Tham khảo[sửa]
- "twister", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)