Bước tới nội dung

twister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

twister

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtwɪs.tɜː/

Danh từ

twister /ˈtwɪs.tɜː/

  1. Người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi.
  2. Que (để) xe (sợi).
  3. (Thể dục, thể thao) Quả bóng xoáy.
  4. Nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa.
    that's a twister for him — điều đó thật hắc búa đối với nó
  5. (Thông tục) Người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp.
  6. Phía đùi kẹp vào mình ngựa.
  7. Cơn gió giật, cơn gió xoáy.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Nội động từ

twister nội động từ /twis.te/

  1. Nhảy điệu tuýt.

Tham khảo