Bước tới nội dung

twopenny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəp.ni/

Tính từ

[sửa]

twopenny /ˈtəp.ni/

  1. Giá hai xu (Anh).
  2. Rẻ tiền.

Danh từ

[sửa]

twopenny /ˈtəp.ni/

  1. (Sử học) Bia hai xu, bia rẻ tiền.
  2. (Từ lóng) Cái đầu.

Tham khảo

[sửa]