Bước tới nội dung

twopenny-halfpenny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəp.ni.ˈheɪp.ni/

Tính từ

[sửa]

twopenny-halfpenny /ˈtəp.ni.ˈheɪp.ni/

  1. (Thgt) Không đáng một xu; vô nghĩa, bần tiện, không có giá trị.

Tham khảo

[sửa]