tyngde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyngde | tyngden |
Số nhiều | tyngder | tyngdene |
tyngde gđ
- Sức nặng, trọng lượng.
- Partiet har for liten tyngde til å bli hørt blant folk.
- tyngden av en pakke/bil/stein
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) tyngdepunkt gđ: Trọng tâm.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tyngde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)