tyngdekraft
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | tyngdekraft | tyngdekrafta, tyngdekraft en |
Số nhiều | — | — |
tyngdekraft gđc
- Trọng lực.
- Det er tyngdekraften som får ting til å falle til jorda hvis man slipper dem.
- å oppheve tyngdekraften
Tham khảo[sửa]
- "tyngdekraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)