tyrannosaurus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tə.ˌræ.nə.ˈsɔr.əs/

Danh từ[sửa]

tyrannosaurus /tə.ˌræ.nə.ˈsɔr.əs/

  1. Cũng tyrannosaur.
  2. Một loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài.

Tham khảo[sửa]