tyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å tyte
Hiện tại chỉ ngôi tyter
Quá khứ tytte/taut/tøt
Động tính từ quá khứ tytt
Động tính từ hiện tại

tyte

  1. Rỉ, rịn ra.
    Tannkremen tøt ut av tuben.
    Det tøt folk fram fra alle husene.

Tham khảo[sửa]