tập tính học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ tïŋ˧˥ ha̰ʔwk˨˩tə̰p˨˨ tḭ̈n˩˧ ha̰wk˨˨təp˨˩˨ tɨn˧˥ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ tïŋ˩˩ hawk˨˨tə̰p˨˨ tïŋ˩˩ ha̰wk˨˨tə̰p˨˨ tḭ̈ŋ˩˧ ha̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

tập tính học

  1. Khoa học nghiên cứu hành vi của các động vật.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]