tỷ giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ zaː˧˥ti˧˩˨ ja̰ː˩˧ti˨˩˦ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ɟaː˩˩tḭʔ˧˩ ɟa̰ː˩˧

Danh từ[sửa]

tỷ giá

  1. Giá trị so sánh của đồng tiền nước này với đồng tiền nước khác.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]