uşaq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Azerbaijan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

uşaq

  1. đứa trẻ.
    uşaq doğmaqđẻ con
    Sən hələ uşaqsan, yekə-yekə danışma!Mày chỉ là trẻ con, đừng nói chuyện như thể mình là người lớn nữa!
  2. (thường dùng ở dạng số nhiều) anh chàng, bạn bè, người quen.
    • 2017 tháng 9, Samir Sarı, “Milli kələkbazlığın utanc epizodu”, Musavat.com[1]:
      Dünən işdə uşaqlar belə bir lətifə danışdılar
      Hôm qua mấy anh chàng ở chỗ làm kể chuyện cười này
  3. (Sheki) bộ lạc, họ hàng.