ugyldig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ugyldig |
gt | ugyldig | |
Số nhiều | ugyldige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ugyldig
- Không giá trị, vô giá trị, vô hiệu lực.
- Billetten/Passet/Førerkortet er ugyldig.
- Vedtaket er ugyldig.
Tham khảo[sửa]
- "ugyldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)