uhell
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | uhell | uhellet |
Số nhiều | uhell | uhella, uhellene |
uhell gđ
- Sự rủi ro, tai nạn.
- Han fikk et uhell med bilen.
- når uhellet først er ute — Họa vô đơn chí.
- hell i uhell — Trong cái rủi có cái may.
Tham khảo[sửa]
- "uhell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)