ultra-short
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈəl.trə.ˈʃɔrt/
Tính từ[sửa]
ultra-short /ˈəl.trə.ˈʃɔrt/
- Cực ngắn.
- ultra-short waves — sóng cực ngắn
Tham khảo[sửa]
- "ultra-short", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ultra-short /ˈəl.trə.ˈʃɔrt/