umbundu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌəm.ˈbʊn.ˌduː/

Danh từ[sửa]

umbundu /ˌəm.ˈbʊn.ˌduː/

  1. Tiếng Umbundu (ngôn ngữ miền trung Angola).

Tham khảo[sửa]