umoden
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | umoden |
gt | umodent | |
Số nhiều | umodne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
umoden
- Chưa chín, còn xanh.
- Eplene er fremdeles umodne.
- Chưa trưởng thành, còn trẻ.
- Du er for umoden til å forsta derte enna.
Tham khảo[sửa]
- "umoden", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)