unabashedly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ə.ˈbæʃt.li/
Hoa Kỳ | [ˌən.ə.ˈbæʃt.li] |
Phó từ[sửa]
unabashedly /ˌən.ə.ˈbæʃt.li/
- Xem unabashed
Tham khảo[sửa]
- "unabashedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌən.ə.ˈbæʃt.li] |
unabashedly /ˌən.ə.ˈbæʃt.li/