unadmired
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.əd.ˈmɑɪ.ərd/
Tính từ[sửa]
unadmired /ˌən.əd.ˈmɑɪ.ərd/
- Không ai tán thưởng, không ai hâm mộ.
Tham khảo[sửa]
- "unadmired", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unadmired /ˌən.əd.ˈmɑɪ.ərd/