unappeasable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈpi.zə.bəl/

Tính từ[sửa]

unappeasable /.ˈpi.zə.bəl/

  1. Không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn).
  2. Không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn).
  3. Không xoa dịu được.

Tham khảo[sửa]