unappropriated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unappropriated

  1. Sẵn sàng để dùng.
  2. Chưa dùng vào việc gì rõ rệt.
  3. Không ai chiếm giữ, không thuộc của ai.
    unappropriated blessing — (đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)

Tham khảo[sửa]