unasked-for

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈæskt.fɜː/

Tính từ[sửa]

unasked-for /ˌən.ˈæskt.fɜː/

  1. Không được yêu cầu, không được đề nghị; tự nguyện.
    unasked for contributions to the fund — những sự đóng góp tự nguyện vào quỹ

Tham khảo[sửa]