unassimilated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unassimilated
- Không tiêu hoá được; chưa được đồng hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- unassimilated knowledge — kiến thức chưa được tiêu hoá
Tham khảo
[sửa]- "unassimilated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)