unattributed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈæ.trə.ˌbjuː.təd/

Tính từ[sửa]

unattributed /ˌən.ˈæ.trə.ˌbjuː.təd/

  1. Không được quy cho, không được đổ cho.

Tham khảo[sửa]