unblinded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈblɑɪn.dəd/

Tính từ[sửa]

unblinded /.ˈblɑɪn.dəd/

  1. Không bị loá mắt; nhìn thấy được.
  2. Không bị nhầm lẫn; không mắc lừa.

Tham khảo[sửa]