Bước tới nội dung

uncage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkeɪdʒ/

Ngoại động từ

[sửa]

uncage ngoại động từ /ˌən.ˈkeɪdʒ/

  1. Mở lồng; thả khỏi lồng.

Tham khảo

[sửa]