unchancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtʃænt.si/

Tính từ[sửa]

unchancy /.ˈtʃænt.si/

  1. Rủi, không may, bất hạnh.
  2. Nguy hiểm, đáng sợ (địch thủ).

Tham khảo[sửa]