uncharge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈtʃɑːrdʒ/

Ngoại động từ[sửa]

uncharge ngoại động từ /ˌən.ˈtʃɑːrdʒ/

  1. Xử án trắng.
  2. Trả (nợ).
  3. Ký nhận trả.

Tham khảo[sửa]