Bước tới nội dung

unchasteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtʃeɪst.nəs/

Danh từ

[sửa]

unchasteness /.ˈtʃeɪst.nəs/

  1. Xem unchaste

Tham khảo

[sửa]