uncorrectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.kə.ˈrɛk.tə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

uncorrectable /ˌən.kə.ˈrɛk.tə.bᵊl/

  1. Không thể sửa chửa được.
  2. Không giáo dục nổi.

Tham khảo[sửa]