uncured

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

uncured

  1. (Y học) Không chữa khỏi; chưa lành.
    an uncured wound — một vết thương chưa lành
  2. Còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá).

Tham khảo[sửa]