underholde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å underholde |
Hiện tại chỉ ngôi | underholder |
Quá khứ | underholdt |
Động tính từ quá khứ | underholdt |
Động tính từ hiện tại | — |
underholde
- Cấp dưỡng, bảo bọc, cung dưỡng.
- Han tjener nok til å underholde kone og barn.
- Làm vui, pha trò.
- Han underholdt publikum med sang og musikk.
- å underholde seg med noen — Chuyện trò tiêu khiển với ai.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) underholdende : Vui, buồn cười, khôi hài.
Tham khảo
[sửa]- "underholde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)